Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-196.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.45 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-316.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-319.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-319.93 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-323.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-493.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-502.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-510.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-511.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
23A-157.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-261.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-313.59 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-125.83 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-083.98 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-227.85 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-843.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-938.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-813.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-691.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-746.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |