Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-198.17 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-416.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.55 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-468.87 - Nghệ An Xe Con -
73A-365.19 - Quảng Bình Xe Con -
75A-385.09 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-931.09 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-351.96 - Bình Định Xe Con -
78A-210.28 - Phú Yên Xe Con -
78A-215.06 - Phú Yên Xe Con -
81A-425.83 - Gia Lai Xe Con -
47A-788.16 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-799.60 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-734.28 - Lâm Đồng Xe Con -
61K-454.29 - Bình Dương Xe Con -
61K-460.95 - Bình Dương Xe Con -
61K-477.18 - Bình Dương Xe Con -
61K-499.71 - Bình Dương Xe Con -
60K-552.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-561.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-605.22 - Đồng Nai Xe Con -
72A-819.26 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-637.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-453.83 - Long An Xe Con -
71A-211.56 - Bến Tre Xe Con -
84A-145.06 - Trà Vinh Xe Con -