Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-825.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-690.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-779.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-845.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-347.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-356.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-277.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-483.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-160.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-674.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-911.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-432.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-323.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-211.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-547.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-439.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |