Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-345.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-153.65 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-446.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-779.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-719.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-451.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-573.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-816.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-702.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-733.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-317.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-318.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-493.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-189.97 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-627.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-710.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-806.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-126.09 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-832.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-966.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |