Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-257.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
68C-182.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
86A-325.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-348.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51N-085.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
63A-336.91 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
47B-042.18 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-384.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-511.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51N-068.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-336.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-325.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-128.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51N-061.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-202.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-339.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37C-583.28 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-257.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-922.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
98C-395.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-061.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
43A-978.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-996.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
97A-100.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51E-343.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
99A-864.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-224.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-551.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
26A-236.90 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88C-318.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |